fumed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fumed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fumed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fumed.

Từ điển Anh Việt

  • fumed

    * tính từ

    được hun khói

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fumed

    (of wood) darkened or colored by exposure to ammonia fumes

    fumed oak

    Similar:

    fume: be mad, angry, or furious

    fume: emit a cloud of fine particles

    The chimney was fuming

    Synonyms: smoke

    fumigate: treat with fumes, expose to fumes, especially with the aim of disinfecting or eradicating pests

    Synonyms: fume

    reek: be wet with sweat or blood, as of one's face

    Synonyms: fume