fumed oak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fumed oak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fumed oak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fumed oak.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fumed oak
oak given a weathered appearance by exposure to fumes of ammonia; used for cabinetwork
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).