freeze proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freeze proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freeze proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freeze proof.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • freeze proof

    * kỹ thuật

    chịu được sự đóng băng