freeze-dry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freeze-dry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freeze-dry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freeze-dry.

Từ điển Anh Việt

  • freeze-dry

    /'fri:zdrai/

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ướp lạnh và làm khô (thức ăn để dự trữ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • freeze-dry

    * kỹ thuật

    sấy thăng hoa

    điện lạnh:

    sấy đông lạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • freeze-dry

    preserve by rapid freezing and subsequently drying in a vacuum

    freeze-dry the strawberries