freeze-dried nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freeze-dried nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freeze-dried giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freeze-dried.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • freeze-dried

    preserved by freezing and drying in a vacuum

    freeze-dried coffee

    Similar:

    freeze-dry: preserve by rapid freezing and subsequently drying in a vacuum

    freeze-dry the strawberries

    lyophilized: used of tissue or blood or serum or other biological substances; dried by freezing in a high vacuum

    Synonyms: lyophilised

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).