freeze hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freeze hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freeze hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freeze hole.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • freeze hole

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cửa quan sát đông lạnh

    mắt quan sát đông lạnh

    y học:

    lỗ quan sát đông lạnh