freeze out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freeze out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freeze out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freeze out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • freeze out

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    kết đông để tách ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • freeze out

    Similar:

    freeze: change from a liquid to a solid when cold

    Water freezes at 32 degrees Fahrenheit

    Synonyms: freeze down