free-spoken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
free-spoken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free-spoken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free-spoken.
Từ điển Anh Việt
free-spoken
/'fri:'spoukn/
* tính từ
nói thẳng, nói toạc ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
free-spoken
Similar:
blunt: characterized by directness in manner or speech; without subtlety or evasion
blunt talking and straight shooting
a blunt New England farmer
I gave them my candid opinion
forthright criticism
a forthright approach to the problem
tell me what you think--and you may just as well be frank
it is possible to be outspoken without being rude
plainspoken and to the point
a point-blank accusation
Synonyms: candid, forthright, frank, outspoken, plainspoken, point-blank, straight-from-the-shoulder