foregrounding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foregrounding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foregrounding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foregrounding.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foregrounding
Similar:
foreground processing: the execution of a program that preempts the use of the processing system
foreground: move into the foreground to make more visible or prominent
The introduction highlighted the speaker's distinguished career in linguistics
Synonyms: highlight, spotlight, play up
Antonyms: background, play down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).