foreground processing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreground processing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreground processing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreground processing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foreground processing

    the execution of a program that preempts the use of the processing system

    Synonyms: foregrounding

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).