foreground job nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreground job nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreground job giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreground job.

Từ điển Anh Việt

  • foreground job

    (Tech) công việc tiền cảnh