foreground process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreground process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreground process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreground process.

Từ điển Anh Việt

  • foreground process

    (Tech) tiến trình tiền cảnh