feedback ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feedback ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feedback ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feedback ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feedback ratio

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ số hồi tiếp