feedback automatic gain control (feedback agc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feedback automatic gain control (feedback agc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feedback automatic gain control (feedback agc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feedback automatic gain control (feedback agc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feedback automatic gain control (feedback agc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp