feedback channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feedback channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feedback channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feedback channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feedback channel

    * kỹ thuật

    kênh hồi tiếp

    điện tử & viễn thông:

    đường kênh hồi tiếp