feedback loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feedback loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feedback loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feedback loop.
Từ điển Anh Việt
feedback loop
(Tech) vòng hồi tiếp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
feedback loop
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chu trình hồi tiếp
toán & tin:
vòng (lặp) hồi tiếp
vòng liên hệ ngược
đo lường & điều khiển:
vòng hồi tiếp
điện lạnh:
vòng phản hồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feedback loop
Similar:
feedback circuit: a circuit that feeds back some of the output to the input of a system
Từ liên quan
- feedback
- feedback agc
- feedback gain
- feedback loop
- feedback path
- feedback check
- feedback ratio
- feedback roads
- feedback branch
- feedback cutter
- feedback factor
- feedback filter
- feedback signal
- feedback system
- feedback channel
- feedback circuit
- feedback control
- feedback current
- feedback voltage
- feedback winding
- feedback coupling
- feedback resistor
- feedback amplifier
- feedback capacitor
- feedback circuitry
- feedback generator
- feedback regulator
- feedback admittance
- feedback controller
- feedback oscillator
- feedback resolution
- feedback suppressor
- feedback demodulator
- feedback compensation
- feedback control (fc)
- feedback servo-system
- feedback control system
- feedback shift register
- feedback transfer function
- feedback agc (feedback automatic gain control)
- feedback automatic gain control (feedback agc)