feedback shift register nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feedback shift register nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feedback shift register giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feedback shift register.

Từ điển Anh Việt

  • feedback shift register

    (Tech) bộ ghi dịch chuyển hồi tiếp