export of plant and equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

export of plant and equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm export of plant and equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của export of plant and equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • export of plant and equipment

    * kinh tế

    sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập