experient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experient.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • experient

    Similar:

    experienced: having experience; having knowledge or skill from observation or participation

    Antonyms: inexperienced

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).