inexperienced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inexperienced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inexperienced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inexperienced.
Từ điển Anh Việt
inexperienced
/,iniks'piəriənst/
* tính từ
thiếu kinh nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inexperienced
lacking practical experience or training
Synonyms: inexperient
Antonyms: experienced