inexperient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inexperient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inexperient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inexperient.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inexperient
Similar:
inexperienced: lacking practical experience or training
Antonyms: experienced
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).