expense record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expense record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expense record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expense record.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expense record
a written record of money spent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- expense
- expenses
- expense cost
- expense item
- expense quota
- expense ratio
- expense assets
- expense budget
- expense burden
- expense centre
- expense ledger
- expense record
- expense report
- expenses curve
- expenses, cost
- expense account
- expense control
- expense loading
- expense payable
- expense category
- expense constant
- expense invoices
- expense standards
- expense statement
- expense preference
- expense of idleness
- expense and receipts
- expense distribution
- expense of collection
- expense of production
- expense on bond issue
- expense classification
- expense on arbitration
- expense standing order
- expense distribution list
- expense for foreign visitors
- expense and receipts in balance
- expense on operating management
- expense on luggage transportation
- expense for foreign visitors reception