expense account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expense account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expense account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expense account.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expense account

    * kinh tế

    bản kê khai chi tiêu

    bản kê phí tổn

    bản tính công tác phí

    bản tính công vụ phí

    bảng kê khai chi tiêu

    giấy báo chi phí

    tài khoản chi tiêu

    * kỹ thuật

    điện:

    bảng kê chi phí

Từ điển Anh Anh - Wordnet