expense account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expense account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expense account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expense account.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
expense account
* kinh tế
bản kê khai chi tiêu
bản kê phí tổn
bản tính công tác phí
bản tính công vụ phí
bảng kê khai chi tiêu
giấy báo chi phí
tài khoản chi tiêu
* kỹ thuật
điện:
bảng kê chi phí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expense account
an account to which salespersons or executives can charge travel and entertainment expenses
Synonyms: travel and entertainment account
Từ liên quan
- expense
- expenses
- expense cost
- expense item
- expense quota
- expense ratio
- expense assets
- expense budget
- expense burden
- expense centre
- expense ledger
- expense record
- expense report
- expenses curve
- expenses, cost
- expense account
- expense control
- expense loading
- expense payable
- expense category
- expense constant
- expense invoices
- expense standards
- expense statement
- expense preference
- expense of idleness
- expense and receipts
- expense distribution
- expense of collection
- expense of production
- expense on bond issue
- expense classification
- expense on arbitration
- expense standing order
- expense distribution list
- expense for foreign visitors
- expense and receipts in balance
- expense on operating management
- expense on luggage transportation
- expense for foreign visitors reception