expense for foreign visitors reception nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expense for foreign visitors reception nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expense for foreign visitors reception giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expense for foreign visitors reception.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expense for foreign visitors reception

    * kinh tế

    chi phí tiếp khách nước ngoài