expectant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expectant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expectant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expectant.

Từ điển Anh Việt

  • expectant

    /iks'pektənt/

    * tính từ

    có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong

    (y học) theo dõi

    expectant method: phương pháp theo dõi

    expectant heir

    (pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài

    expectant mother

    người đàn bà có mang

    * danh từ

    người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong

    người có triển vọng (được bổ nhiệm...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet