expectantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expectantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expectantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expectantly.

Từ điển Anh Việt

  • expectantly

    * phó từ

    mong đợi, hy vọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expectantly

    in an expectant manner

    she looked at him expectantly