expectant treatment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expectant treatment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expectant treatment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expectant treatment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expectant treatment

    * kỹ thuật

    y học:

    điều trị trông chờ chẩn đoán