enceinte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enceinte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enceinte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enceinte.

Từ điển Anh Việt

  • enceinte

    /Ỵ:ɳ'se:nt/

    * tính từ

    có chửa, có mang

    * danh từ

    (quân sự) hàng rào (quanh công sự)

Từ điển Anh Anh - Wordnet