exculpate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exculpate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exculpate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exculpate.

Từ điển Anh Việt

  • exculpate

    /'ekskʌlpeit/

    * ngoại động từ

    giải tội, bào chữa

    tuyên bố vô tội

Từ điển Anh Anh - Wordnet