evidenced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evidenced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evidenced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evidenced.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evidenced
supported by evidence
their evidenced friendliness to the US
Similar:
attest: provide evidence for; stand as proof of; show by one's behavior, attitude, or external attributes
His high fever attested to his illness
The buildings in Rome manifest a high level of architectural sophistication
This decision demonstrates his sense of fairness
Synonyms: certify, manifest, demonstrate, evidence
testify: provide evidence for
The blood test showed that he was the father
Her behavior testified to her incompetence
Synonyms: bear witness, prove, evidence, show
tell: give evidence
he was telling on all his former colleague
Synonyms: evidence
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).