evidence of control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evidence of control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evidence of control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evidence of control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evidence of control

    * kỹ thuật

    giấu hiệu giám sát