evidence insufficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evidence insufficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evidence insufficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evidence insufficient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evidence insufficient

    * kinh tế

    không đủ chứng cứ