evidence and terms of insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evidence and terms of insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evidence and terms of insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evidence and terms of insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evidence and terms of insurance

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm