etsi technical committee on network aspects (tc-na) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

etsi technical committee on network aspects (tc-na) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etsi technical committee on network aspects (tc-na) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etsi technical committee on network aspects (tc-na).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • etsi technical committee on network aspects (tc-na)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Uỷ ban kỹ thuật ETSI về các phương diện mạng