etsi standard (es) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

etsi standard (es) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etsi standard (es) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etsi standard (es).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • etsi standard (es)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Tiêu chuẩn ETSI