esteemed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
esteemed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esteemed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esteemed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
esteemed
having an illustrious reputation; respected
our esteemed leader
a prestigious author
Synonyms: honored, prestigious
Similar:
respect: regard highly; think much of
I respect his judgement
We prize his creativity
Synonyms: esteem, value, prize, prise
Antonyms: disrespect, disesteem
think of: look on as or consider
she looked on this affair as a joke
He thinks of himself as a brilliant musician
He is reputed to be intelligent
Synonyms: repute, regard as, look upon, look on, esteem, take to be
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).