endogen tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endogen tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endogen tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endogen tree.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endogen tree
* kỹ thuật
cây không vòng tuổi
Từ liên quan
- endogen
- endogeny
- endogenic
- endogenous
- endogenetic
- endogen tree
- endogenously
- endogenic rock
- endogenous tree
- endogenetic rock
- endogenic energy
- endogenous money
- endogenic process
- endogenous obesity
- endogenic toxicosis
- endogenous aneurysm
- endogenous variable
- endogenous enclosure
- endogenous depression
- endogenous metabolism
- endogeneous consumption
- endogenous money supply
- endogenous income hypothesis