endogeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endogeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endogeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endogeny.

Từ điển Anh Việt

  • endogeny

    xem endogenous

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • endogeny

    a geological phenomenon below the surface of the earth