endogenetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endogenetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endogenetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endogenetic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • endogenetic

    Similar:

    endogenic: of rocks formed or occurring beneath the surface of the earth

    endogenic rocks are not clastic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).