endogenous enclosure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endogenous enclosure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endogenous enclosure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endogenous enclosure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • endogenous enclosure

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bao thể nội sinh