endogenous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endogenous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endogenous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endogenous.
Từ điển Anh Việt
endogenous
/en'dɔdʤinəs/
* tính từ
(sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh
endogenous
trong hệ; (thống kê) nội sinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endogenous
* kỹ thuật
toán & tin:
nội hệ
trong hệ
y học:
nội sinh