exogenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exogenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exogenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exogenic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exogenic
Similar:
exogenous: derived or originating externally
Antonyms: endogenous, endogenic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).