exogenous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exogenous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exogenous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exogenous.
Từ điển Anh Việt
exogenous
/ek'sɔdʤinəs/
* tính từ (sinh vật học), (địa lý,địa chất)
sinh ngoài, ngoại sinh
Exogenous
(Econ) (thuộc) ngoại sinh.
+ Là một cụm thuật ngữ miêu tả bất kỳ cái gì được quy định hoặc cho trước của một phân tích kinh tế.
exogenous
ngoại lệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exogenous
* kinh tế
ngoại sinh
* kỹ thuật
ngoại sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exogenous
derived or originating externally
Synonyms: exogenic
Antonyms: endogenous, endogenic