exogenous enclosure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exogenous enclosure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exogenous enclosure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exogenous enclosure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exogenous enclosure

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bao thể ngoại sinh