element with two-step action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

element with two-step action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm element with two-step action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của element with two-step action.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • element with two-step action

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    phần tử tác dụng hai bước