element (e.g. in data transmission) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

element (e.g. in data transmission) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm element (e.g. in data transmission) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của element (e.g. in data transmission).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • element (e.g. in data transmission)

    * kỹ thuật

    phần tử