electromagnetic test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electromagnetic test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electromagnetic test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electromagnetic test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electromagnetic test

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự thí nghiệm điện từ