electromagnetic horn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electromagnetic horn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electromagnetic horn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electromagnetic horn.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electromagnetic horn

    * kỹ thuật

    ăng ten hình sừng

    ăng ten loe

    bộ bức xạ kiểu loa

    loa điện từ

    điện tử & viễn thông:

    ăng ten loa parabon