electromagnetic anomaly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electromagnetic anomaly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electromagnetic anomaly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electromagnetic anomaly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electromagnetic anomaly

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dị thường điện từ