electromagnetic mirror nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electromagnetic mirror nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electromagnetic mirror giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electromagnetic mirror.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electromagnetic mirror

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    gương điện từ